ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
- Chất lượng hình ảnh chưa từng có, tốt hơn gấp 2 lần so với thế hệ trước trong điều kiện ánh sáng yếu Biểu tượng máy quay phim S-Cinetone dành cho di động mang đến video có sắc thái và màu sắc đậm chất điện ảnh
- Biểu tượng camera ba ống kính Cả ba ống kính camera đều hỗ trợ chụp lấy nét tự động/phơi sáng tự động liên tục với tốc độ lên đến 30 hình/giây, Lấy nét tự động theo ánh mắt trong thời gian thực & Theo dõi trong thời gian thực và quay video 4K HDR 120 hình/giây
- Biểu tượng màn hình điện thoại thông minh Màn hình OLED 4K HDR Rộng 6,5 inch 21:9 với Tần số quét 120 Hz6 Biểu tượng Wi-Fi Phát trực tiếp video10 và chơi game
Xperia 1 V | Cảm biến Exmor T mới dành cho di động và màn hình OLED 4K HDR
₫35,990,000 Regular Price
₫24,990,000Sale Price
Màu Sắc
Thân Máy Kích Thước 165 x 71 x 8.3 mm (6.50 x 2.80 x 0.33 in) Khối Lượng 187 g SIM 2 SIM (Nano-SIM) Màn hình Công nghệ OLED, 1B màu, 120Hz, HDR BT.2020 Độ phân giải 1644 x 3840 pixel, tỷ lệ 21:9 (mật độ ~643 ppi) Kích thước 6.5 inches Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 13 Chipset Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4nm) Hiệu suất CPU Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510) Đồ họa (GPU) Adreno 740 Bộ nhớ máy Ram 12 GB Bộ nhớ trong 256GB or 512GB Thẻ nhớ ngoài microSDXC (dùng chung khe cắm SIM) Camera sau Độ phân giải 48 MP, f/1.9, 24mm (wide), 1/1.35", 1.12µm, Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.3, 85mm (telephoto), f/2.8, 125mm (telephoto), 1/3.5", Dual Pixel PDAF, 3.5x-5.2x continuous optical zoom, OIS 12 MP, f/2.2, 16mm (ultrawide), 1/2.5", Dual Pixel PDAF Tính năng Quay video Camera trước Độ phân giải 12 MP, f/2.0, 24mm (rộng), 1/2.9, 1.25u00b5m Tính năng HDR Quay video 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển 5 trục-EIS Pin & sạc Dung lượng 5000 mAh Loại pin Li-Po Chuẩn kết nối 2 đầu Type-C Công nghệ 30W có dây, PD3.0, PPS, 50% trong 30 phút