top of page

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

  • Pin 5.000 mAh mạnh mẽ bên trong thân máy nhẹ, vừa tay để bạn thoải mái sử dụng
  • Âm thanh cao cấp với High-Resolution Audio và giắc cắm âm thanh 3,5 mm
  • Loa âm thanh nổi phía trước và màn hình OLED rộng 6,1" 21:9
  • Camera ba ống kính với tùy chọn góc siêu rộng, góc rộng và chụp tele
  • Khả năng chống nước đạt chuẩn IP65/68 và Corning® Gorilla® Glass Victus®

Xperia 10 V | Điện thoại thông minh siêu nhẹ & thời lượng pin cực lớn

12.490.000₫ Giá thông thường
8.990.000₫Giá bán rẻ
  • Thông tin chung
    Hệ điều hành: Android 13
    Ngôn ngữ: Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ
    Màn hình
    Loại màn hình: OLED
    Màu màn hình: 1 tỷ màu
    Chuẩn màn hình: OLED, 1 tỷ màu, HDR
    6.1 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ 21:9
    Corning Gorilla Glass Victus
    Màn hình Triluminos
    Độ phân giải: 1080 x 2520 pixels
    Màn hình rộng: 6.1 inches
    Công nghệ cảm ứng: Cảm ứng điện dung đa điểm
    Chụp hình & Quay phim
    Camera sau: 48 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), PDAF, OIS
    8 MP, f/2.2, 54mm (tele), PDAF, zoom quang 2x
    8 MP, f/2.2, 120˚, 16mm (góc siêu rộng)
    Quay phim: 1080p@30fps
    Camera trước: 8 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), HDR
    Quay phim: 1080p@30fps
    Đèn Flash:
    Tính năng camera: LED flash, HDR, panorama
    Quay phim: 1080p@30fps
    Videocall:
    CPU & RAM
    Tốc độ CPU: 2x2.2 GHz & 6x1.7 GHz
    Số nhân: 8 nhân
    Chipset: Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm)
    8 nhân (2x2.2 GHz & 6x1.7 GHz)
    GPU: Adreno 619
    RAM: 8GB
    Chip đồ họa (GPU): Adreno 619
    Bộ nhớ & Lưu trữ
    Danh bạ: Không giới hạn
    Bộ nhớ trong (ROM): 128GB, UFS
    Thẻ nhớ ngoài: microSDXC
    Hỗ trợ thẻ tối đa: 1TB
    Thiết kế & Trọng lượng
    Kiểu dáng: Khung nhựa, mặt lưng nhựa
    Mặt trước Gorilla Glass Victus
    Kháng nước bụi IP65/IP68
    Kích thước: 155 x 68 x 8.3 mm
    Trọng lượng (g): 159 g
    Thông tin pin
    Loại pin: Li-Po
    Dung lượng pin: Li-Po 5000 mAh
    Pin có thể tháo rời: Không
    Kết nối & Cổng giao tiếp
    3G: HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100
    4G: 1, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41
    Loại Sim: 2 SIM, Nano SIM
    Nano SIM và eSIM
    Khe gắn Sim: 2 SIM, Nano SIM
    Nano SIM và eSIM
    Wifi: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
    GPS: GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
    Bluetooth: 5.1, A2DP, LE, aptX H