<div id="shopify-section-article-dealer-sharing" class="shopify-section article-dealer-sharing-section"><div class="page__content-wrapper">
<div class="container">
<article class="article article--full">
<div class="article__body">
<div class="rte">
<div class="pdp-tab-title">Đặc Tính Kỹ Thuật</div>
<div class="pdp-tab-content product-techspec">
<div id="keyTechSpecs1" class="grid__block">
<div class="block-3column">
<p class="product-title"><b>Ống kính</b></p>
</div>
<div class="block-3column">
<div id="keyTechSpecsInner11">
<b>Khả năng tương thích nhiều loại ống kính</b>
<p>Ống kính E-mount của Sony</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner12">
<b>Ngàm ống kính</b>
<p>E-mount</p>
</div>
</div>
</div>
<div id="keyTechSpecs2" class="grid__block">
<div class="block-3column">
<p class="product-title"><b>Cảm biến hình ảnh</b></p>
</div>
<div class="block-3column">
<div id="keyTechSpecsInner21">
<b>Tỉ lệ khung hình</b>
<p>3:2</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner22">
<b>Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)</b>
<p>Xấp xỉ 24,2 MP</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner23">
<b>Số lượng điểm ảnh (tổng)</b>
<p>Xấp xỉ 25,0 MP</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner24">
<b>Loại cảm biến</b>
<p>Cảm biến Exmor CMOS, loại APS-C (23,5 x 15,6 mm)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner25">
<b>Hệ thống chống bụi</b>
<p>Lớp phủ chống tĩnh điện trên kính lọc quang học và cơ chế rung siêu âm</p>
</div>
</div>
</div>
<div id="keyTechSpecs3" class="grid__block">
<div class="block-3column">
<p class="product-title"><b>Ghi hình (ảnh tĩnh)</b></p>
</div>
<div class="block-3column">
<div id="keyTechSpecsInner31">
<b>Cỡ ảnh (điểm ảnh) [16:9]</b>
<p>L: 6000 x 3376 (20M), M: 4240 x 2400 (10M), S: 3008 x 1688 (5,1M)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner32">
<b>CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [1:1] </b>
<p>L: 4000 x 4000 (16 M), M: 2832 x 2832 (8,0 M), S: 2000 x 2000 (4,0 M)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner33">
<b>14bit RAW</b>
<p>Có</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner34">
<b>Cỡ ảnh (điểm ảnh), [Quét toàn cảnh]</b>
<p>Rộng: ngang 12.416 x 1.856 (23M), dọc 5.536 x 2.160 (12M), Tiêu chuẩn: ngang 8.192 x 1.856 (15M), dọc 3.872 x 2.160 (8,4M)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner35">
<b>Hiệu ứng ảnh</b>
<p>13 loại: Màu đồng chất (Màu), Màu đồng chất (Đen/Trắng) Màu nổi, Ảnh retro, Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi (Thường/Mát/Ấm/Xanh lá/Đỏ tươi), Ánh sáng dịu, Lấy nét mềm (Cao/Trung/Thấp), Tranh HDR (Cao/Trung/Thấp), Đơn sắc nhiều tông màu, Thu nhỏ (Tự động/Đầu/Giữa (N)/Cuối/Phải/Giữa (D)/Trái) Màu nước, Minh họa (Cao/Trung/Thấp)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner36">
<b>Phong cách sáng tạo</b>
<p>Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Sáng rõ, Sâu, Ánh sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh đêm, Lá mùa thu, Trắng & đen, Nâu đỏ, Hộp kiểu trình bày (1-6), (Độ tương phản (-3 đến +3 bước), Độ bão hòa (-3 đến +3 bước), Độ sắc nét (-3 đến +3 bước))</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner37">
<b>Cấu hình ảnh</b>
<p>Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner38">
<b>Chức năng dải tần nhạy sáng</b>
<p>Tắt, Tối ưu hóa dải tần nhạy sáng (Tự động/Theo cấp độ (1-5)), Dải tần nhạy sáng tự động cao (Chênh lệch phơi sáng tự động, Mức độ chênh lệch phơi sáng (bước sáng 1-6 EV, 1.0 EV))</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner39">
<b>Không gian màu sắc</b>
<p>Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và chuẩn RGB Adobe tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner310">
<b>RAW không nén</b>
<p>-</p>
</div>
</div>
</div>
<div id="keyTechSpecs4" class="grid__block">
<div class="block-3column">
<p class="product-title"><b>hệ thống ghi âm (ảnh tĩnh)</b></p>
</div>
<div class="block-3column">
<div id="keyTechSpecsInner41">
<b>Định dạng ghi hình</b>
<p>JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.31, tương thích MPF Baseline), RAW (Định dạng ARW 2.3 của Sony)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner42">
<b>Cỡ ảnh (điểm ảnh) [3:2]</b>
<p>L: 6000 x 4000 (24M), M: 4240 x 2832 (12M), S: 3008 x 2000 (6.0M)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner43">
<b>Chế độ chất lượng hình ảnh</b>
<p>RAW, RAW & JPEG (Siêu đẹp, Đẹp, Chuẩn), JPEG (Siêu đẹp, Đẹp, Chuẩn)</p>
</div>
</div>
</div>
<div id="keyTechSpecs5" class="grid__block">
<div class="block-3column">
<p class="product-title"><b>Ghi hình (phim)</b></p>
</div>
<div class="block-3column">
<div id="keyTechSpecsInner51">
<b>Định dạng ghi hình</b>
<p>XAVC S, Tương thích định dạng AVCHD Phiên bản 2.0</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner52">
<b>Không gian màu sắc</b>
<p>Chuẩn xvYCC (x.v.Color khi kết nối qua cáp HDMI) tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner53">
<b>Hiệu ứng ảnh</b>
<p>Màu đồng chất (Màu), Màu đồng chất (Đen/Trắng), Màu nổi, Ảnh Retro, Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi (Thường/Mát/Ấm/Lục/Đỏ tươi), Ánh sáng dịu</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner54">
<b>Phong cách sáng tạo</b>
<p>Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Sáng rõ, Sâu, Ánh sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh đêm, Lá mùa thu, Trắng & đen, Nâu đỏ, Hộp kiểu trình bày (1-6), (Độ tương phản (-3 đến +3 bước), Độ bão hòa (-3 đến +3 bước), Độ sắc nét (-3 đến +3 bước))</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner55">
<b>Cấu hình ảnh</b>
<p>Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner56">
<b>Cỡ ảnh (Điểm ảnh), NTSC</b>
<p>XAVC S 4K: 3840 x 2160 (30p, 100M), 3840 x 2160 (24p, 100M), 3840 x 2160 (30p, 60M), 3840 x 2160 (24p, 60M), XAVC S HD: 1920 x 1080 (120p, 100M), 1920 x 1080 (120p, 60M), 1920 x 1080 (60p, 50M), 1920 x 1080 (30p, 50M), 1920 x 1080 (24p, 50M), 1920 x 1080 (60p, 25M), 1920 x 1080 (30p, 16M), AVCHD: 1920 x 1080 (60i, 24M, FX), 1920 x 1080 (60i, 17M, FH)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner57">
<b>Cỡ ảnh (điểm ảnh), PAL</b>
<p>XAVC S 4K: 3840 x 2160 (25p, 100M), 3840 x 2160 (25p, 60M), XAVC S HD: 1920 x 1080 (100p, 100M), 1920 x 1080 (100p, 60M), 1920 x 1080 (50p, 50M), 1920 x 1080 (25p, 50M), 1920 x 1080 (50p, 25M), 1920 x 1080 (25p, 16M), AVCHD:1920 x 1080 (50i, 24M, FX), 1920 x 1080 (50i, 17M, FH)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner58">
<b>CHUYỂN ĐỘNG CHẬM & NHANH (TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH CHỤP) </b>
<p>Chế độ NTSC: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, chế độ PAL: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner59">
<b>CHUYỂN ĐỘNG CHẬM & NHANH (TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH QUAY PHIM & CỠ ẢNH) </b>
<p>Chế độ NTSC: 1920 x 1080 (60p, 30p, 24p), chế độ PAL: 1920 x 1080 (50p, 25p)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner510">
<b>Chức năng phim ảnh</b>
<p>Hiển thị mức âm thanh, Mức ghi âm, Bộ chọn PAL/NTSC, Quay Proxy (1280 x 720 (Xấp xỉ 9 Mbps)), TC/UB (Cài đặt sẵn TC/Cài đặt sẵn UB/Định dạng TC/Chạy TC/Sản xuất TC/Ghi thời gian TC), Tốc độ trập chậm tự động, Điều khiển ghi hình, Thông tin về Clean HDMI. (có thể chọn BẬT/TẮT), Hỗ trợ hiển thị hệ số ảnh</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner511">
<b>Ngõ ra HDMI</b>
<p>3840 x 2160 (30p), 3840 x 2160 (25p), 3840 x 2160 (24p), 1920 x 1080 (60p), 1920 x 1080 (60i), 1920 x 1080 (50p), 1920 x 1080 (50i), 1920 x 1080 (24p), YCbCr 4:2:2 8 bit / RGB 8 bit</p>
</div>
</div>
</div>
<div id="keyTechSpecs6" class="grid__block">
<div class="block-3column">
<p class="product-title"><b>hệ thống ghi âm (Phim ảnh)</b></p>
</div>
<div class="block-3column">
<div id="keyTechSpecsInner61">
<b>NÉN VIDEO</b>
<p>XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, AVCHD: MPEG-4 AVC/H.264</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner62">
<b>ĐỊNH DẠNG GHI ÂM</b>
<p>XAVC S: LPCM 2ch, AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2ch, Dolby Digital Stereo Creator</p>
</div>
</div>
</div>
<div id="keyTechSpecs7" class="grid__block">
<div class="block-3column">
<p class="product-title"><b>Hệ thống ghi</b></p>
</div>
<div class="block-3column">
<div id="keyTechSpecsInner71">
<b>Liên kết thông tin vị trí từ điện thoại thông minh</b>
<p>Có</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner72">
<b>Phương tiện</b>
<p>Memory Stick PRO Duo™, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick Micro™ (M2™), thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I), thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I), thẻ nhớ microSD, thẻ nhớ microSDHC, thẻ nhớ microSDXC</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner73">
<b>Khe cắm thẻ nhớ</b>
<p>Đa khe cắm dành cho Memory Stick Duo™/thẻ nhớ SD</p>
</div>
</div>
</div>
<div id="keyTechSpecs8" class="grid__block">
<div class="block-3column">
<p class="product-title"><b>Giảm nhiễu</b></p>
</div>
<div class="block-3column">
<div id="keyTechSpecsInner81">
<b>Giảm nhiễu</b>
<p>Phơi sáng khử nhiễu lâu: Bật/Tắt, có ở tốc độ màn trập trên 1 giây, Khử nhiễu ISO cao: Bình thường/Thấp/Tắt</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner82">
<b>Khung Multi NR</b>
<p>Tự động/ ISO 100 đến 102400</p>
</div>
</div>
</div>
<div id="keyTechSpecs9" class="grid__block">
<div class="block-3column">
<p class="product-title"><b>Cân bằng trắng</b></p>
</div>
<div class="block-3column">
<div id="keyTechSpecsInner91">
<b>Chế độ Cân bằng trắng</b>
<p>Tự động / Ánh sáng ngày / Bóng râm / Nhiều mây / Đèn dây tóc / Huỳnh quang (Trắng ấm / Trắng lạnh / Trắng ban ngày / Ánh sáng ngày) / Đèn flash / Dưới nước / Nhiệt độ màu (2500 đến 9900K) & bộ lọc màu (G7 đến M7 (57 bước), A7 đến B7 (29 bước)) / Tùy chỉnh</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner92">
<b>Điều chỉnh micro AWB</b>
<p>Có (G7 đến M7, 57 bước) (A7 đến B7, 29 bước)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner93">
<b>Thiết lập ưu tiên trong AWB</b>
<p>Có</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner94">
<b>KHÓA TỰ ĐỘNG CÂN BẰNG TRẮNG BẰNG NÚT CHỤP </b>
<p>Có (Nhấn nhẹ nút chụp/ Chụp liên tục/ Tắt)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner95">
<b>Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau</b>
<p>3 khung, có thể chọn H/L</p>
</div>
</div>
</div>
<div id="keyTechSpecs10" class="grid__block">
<div class="block-3column">
<p class="product-title"><b>Lấy nét</b></p>
</div>
<div class="block-3column">
<div id="keyTechSpecsInner101">
<b>Loại lấy nét</b>
<p>Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha/lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner102">
<b>Cảm biến lấy nét</b>
<p>Cảm biến CMOS Exmor®</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner103">
<b>Điểm lấy nét</b>
<p>425 điểm (Lấy nét tự động theo pha) / 425 điểm (Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner104">
<b>Dải độ nhạy lấy nét</b>
<p>Từ bước sáng EV-2 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner105">
<b>Chế độ lấy nét</b>
<p>AF-A (Lấy nét tự động), AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay (Manual Focus)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner106">
<b>Khu vực lấy nét</b>
<p>Rộng (425 điểm (Lấy nét tự động theo pha), 425 điểm (Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)) / Theo vùng / Theo điểm giữa khung hình / Theo điểm linh hoạt (S/M/L) / Theo điểm linh hoạt mở rộng / Theo dõi (Rộng / Theo vùng / Theo điểm giữa khung hình / Theo điểm linh hoạt (S/M/L) / Theo điểm linh hoạt mở rộng)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner107">
<b>Các tính năng khác</b>
<p>Bắt đầu lấy nét tự động khi phát hiện ánh mắt (chỉ khi gắn LA-EA2 hoặc LA-EA4 (Bán riêng)), Theo dõi chủ thể, Lấy nét tự động theo ánh mắt (Chọn mắt phải/trái), Điều chỉnh micro lấy nét tự động với LA-EA2 hoặc LA-EA4 (Bán riêng), Điều khiển dự đoán, Khóa lấy nét, Đổi hướng khu vực lấy nét tự động dọc/ngang, Đăng ký khu vực lấy nét tự động, Vòng tròn điểm lấy nét</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner108">
<b>Đèn AF</b>
<p>Có (với loại đèn LED tích hợp)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner109">
<b>Dải đèn AF</b>
<p>Xấp xỉ 0,3 - 3,0 m (với ống kính E PZ 16-50 mm F3.5-5.6 OSS kèm theo)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner1010">
<b>Loại lấy nét kèm theo LA-EA3 (Bán riêng)</b>
<p>lấy nét tự động theo pha</p>
</div>
</div>
</div>
<div id="keyTechSpecs11" class="grid__block">
<div class="block-3column">
<p class="product-title"><b>Độ phơi sáng</b></p>
</div>
<div class="block-3column">
<div id="keyTechSpecsInner111">
<b>Cảm biến đo sáng</b>
<p>Cảm biến CMOS Exmor®</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner112">
<b>Độ nhạy đo sáng</b>
<p>Từ bước sáng EV-2 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner113">
<b>Chế độ đo sáng</b>
<p>Đo sáng đa điểm, Đo sáng theo điểm giữa khung hình, Đo sáng theo điểm, Đo sáng điểm Chuẩn/Lớn, Đo sáng trung bình toàn màn hình, Tô sáng</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner114">
<b>Bù sáng</b>
<p>+/- 5.0EV(1/3 EV, có thể chọn bước sáng 1/2 EV)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner115">
<b>Chụp nhiều ảnh có mức bù sáng khác nhau</b>
<p>Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Ảnh đơn, có thể chọn khung hình 3/5/9. Có 3 hoặc 5 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0 hoặc 3.0 EV, có 9 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3 hoặc 1.0 EV.</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner116">
<b>Khóa AE</b>
<p>Khóa khi nút chụp được ấn nửa chừng. Hiện có nút khóa AE. (Bật/Tắt/Tự động)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner117">
<b>Chế độ phơi sáng</b>
<p>TỰ ĐỘNG (iAuto/Tự động tối ưu), AE theo lập trình (P), Ưu tiên khẩu độ (A), Ưu tiên tốc độ màn trập (S), Thủ công (M), Phim (AE theo lập trình (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M)), Chuyển động chậm & nhanh (AE theo lập trình (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M)), Quét toàn cảnh, Chọn cảnh</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner118">
<b>Độ nhạy ISO</b>
<p>Ảnh tĩnh: ISO 100-32000 (Có thể cài đặt số ISO lên đến ISO 102400 dưới dạng dải ISO mở rộng), TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên), Phim: Tương đương ISO 100-32000, TỰ ĐỘNG (Tương đương ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner119">
<b>Lựa chọn cảnh</b>
<p>Chân dung, Hoạt động thể thao, Cận cảnh, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh ban đêm, Chụp cầm tay lúc chạng vạng, Chân dung ban đêm, Chống nhòe do chuyển động</p>
</div>
</div>
</div>
<div id="keyTechSpecs12" class="grid__block">
<div class="block-3column">
<p class="product-title"><b>Độ phơi sáng</b></p>
</div>
<div class="block-3column">
<div id="keyTechSpecsInner121">
<b>Loại đo sáng</b>
<p>Đo sáng tương đối cho vùng 1200</p>
</div>
</div>
</div>
<div id="keyTechSpecs13" class="grid__block">
<div class="block-3column">
<p class="product-title"><b>Khung ngắm</b></p>
</div>
<div class="block-3column">
<div id="keyTechSpecsInner131">
<b>Loại khung ngắm</b>
<p>Khung ngắm điện tử 1,0 cm (loại 0,39) (màu)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner132">
<b>Tổng số Chấm</b>
<p>2 359 296 điểm ảnh</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner133">
<b>Kiểm soát độ sáng (Khung ngắm)</b>
<p>Tự động/Chỉnh tay (5 bước sáng từ -2 đến +2)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner134">
<b>Kiểm soát nhiệt độ màu</b>
<p>Hướng dẫn sử dụng (5 bước)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner135">
<b>Phạm vi trường ảnh</b>
<p>100%</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner136">
<b>Độ phóng đại</b>
<p>Xấp xỉ 1,07x (tương đương máy ảnh 35 mm: Xấp xỉ 0,70x) với ống kính 50 mm tại vô cực, -1m<sup>-1</sup></p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner137">
<b>Điều chỉnh đi-ốp</b>
<p>-4,0 - +3,0 m<sup>-1</sup></p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner138">
<b>Điểm mắt</b>
<p>Xấp xỉ 23 mm từ thấu kính thị kính, 21,4 mm từ khung hình thị kính ở -1 m<sup>-1</sup> (chuẩn CIPA)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner139">
<b>Lựa chọn tốc độ khung hình kính ngắm</b>
<p>Chế độ NTSC: Chuẩn 60 hình/giây / Cao 120 hình/giây, chế độ PAL: Chuẩn 50 hình/giây / Cao 100 hình/giây</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner1310">
<b>Nội dung hiển thị</b>
<p>Hiển thị đồ họa, Hiển thị tất cả thông tin, Không hiển thị thông tin, Thước canh kỹ thuật số, Quang đồ</p>
</div>
</div>
</div>
<div id="keyTechSpecs14" class="grid__block">
<div class="block-3column">
<p class="product-title"><b>Màn hình LCD</b></p>
</div>
<div class="block-3column">
<div id="keyTechSpecsInner141">
<b>Loại màn hình</b>
<p>TFT loại rộng 7,5 cm (loại 3.0)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner142">
<b>Bảng cảm ứng</b>
<p>Có</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner143">
<b>Tổng số Chấm</b>
<p>921 600 điểm ảnh</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner144">
<b>Kiểm soát độ sáng</b>
<p>Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner145">
<b>Góc có thể điều chỉnh</b>
<p>L ên xấp xỉ 180 độ, xuống xấp xỉ 74 độ</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner146">
<b>Hiển thị điều chỉnh hình ảnh thời gian thực (LCD)</b>
<p>Bật/Tắt</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner147">
<b>Quick Navi</b>
<p>Có</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner148">
<b>Phóng đại lấy nét</b>
<p>Có Phóng đại lấy nét (5,9x, 11,7x)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner149">
<b>Zebra</b>
<p>Có (có thể chọn mức độ + phạm vi hoặc giới hạn dưới làm cài đặt tùy chỉnh)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner1410">
<b>MF cao nhất</b>
<p>Có (Cài đặt mức: Cao/Vừa/Thấp/Tắt, Màu: Trắng/Đỏ/Vàng/Xanh dương)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner1411">
<b>Khác</b>
<p>WhiteMagic, Đường lưới (Quy tắc lưới thứ 3/Lưới vuông/Lưới chéo + vuông/Tắt), Thẻ đánh dấu phim (Trung tâm/Hướng/Vùng an toàn/Khung hướng dẫn)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner1412">
<b>Nội dung hiển thị</b>
<p>Hiển thị đồ họa, Hiển thị tất cả thông tin, Không hiển thị thông tin, Thước canh kỹ thuật số, Quang đồ, Dành cho khung ngắm, Tắt màn hình</p>
</div>
</div>
</div>
<div id="keyTechSpecs15" class="grid__block">
<div class="block-3column">
<p class="product-title"><b>Các tính năng khác</b></p>
</div>
<div class="block-3column">
<div id="keyTechSpecsInner151">
<b>PlayMemories Camera Apps™</b>
<p>-</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner152">
<b>Zoom hình ảnh rõ nét</b>
<p>Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 2x, Phim: Xấp xỉ 1,5x (4K), Xấp xỉ 2x (HD)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner153">
<b>Zoom kỹ thuật số</b>
<p>Zoom thông minh (Ảnh tĩnh): M: Xấp xỉ 1,4x, S: Xấp xỉ 2x, Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh): L: Xấp xỉ 4x, M: Xấp xỉ 5,7x, S: Xấp xỉ 8x, Zoom kỹ thuật số (Phim): Khoảng 4x</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner154">
<b>Nhận diện khuôn mặt</b>
<p>Các chế độ: Ưu tiên khuôn mặt trong lấy nét tự động (Bật/Tắt), Ưu tiên khuôn mặt trong đo sáng đa điểm (Bật/Tắt), Ưu tiên khuôn mặt đã đăng ký (Bật/Tắt), Đăng ký khuôn mặt, Số khuôn mặt nhận diện tối đa: 8</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner155">
<b>Hẹn giờ tự chụp</b>
<p>Có</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner156">
<b>Khác</b>
<p>Ghi hình định giờ, Nhận diện nụ cười: Nhận diện nụ cười (có thể chọn từ 3 bước), Touch Focus, Lấy nét cảm ứng: Có (Lấy nét cảm ứng/Bảng cảm ứng/Touch Tracking), Tốc độ màn trập tối thiểu ISO AUTO, Giám sát độ sáng, Đặt tên tệp, Hướng dẫn trợ giúp, Cài đặt khu vực, Chế độ trước cửa hàng, Xoay vòng điều chỉnh zoom</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner157">
<b>Sẵn sàng cho Eye-Fi</b>
<p>-</p>
</div>
</div>
</div>
<div id="keyTechSpecs16" class="grid__block">
<div class="block-3column">
<p class="product-title"><b>Nút chụp</b></p>
</div>
<div class="block-3column">
<div id="keyTechSpecsInner161">
<b>Loại</b>
<p>Kiểu điều khiển bằng điện tử, quét dọc-ngang, nằm trong thân máy</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner162">
<b>Tốc độ màn trập</b>
<p>Ảnh tĩnh: 1/4000 tới 30 giây, Bulb, phim: 1/4000 đến 1/4 (1/3 bước) lên tới 1/50 trong chế độ TỰ ĐỘNG (lên tới 1/25 trong chế độ tốc độ trập chậm tự động)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner163">
<b>Đồng bộ hóa flash. Tốc độ</b>
<p>1/160 giây</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner164">
<b>Màn trập điện tử phía trước</b>
<p>Có (BẬT/TẮT)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner165">
<b>Chụp yên lặng</b>
<p>Có (BẬT/TẮT)</p>
</div>
</div>
</div>
<div id="keyTechSpecs17" class="grid__block">
<div class="block-3column">
<p class="product-title"><b>Đi ều khiển Flash</b></p>
</div>
<div class="block-3column">
<div id="keyTechSpecsInner171">
<b>Loại</b>
<p>Đèn flash gắn trong</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner172">
<b>Số hướng dẫn</b>
<p>6 (theo đơn vị mét ở ISO 100)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner173">
<b>Độ bao phủ flash</b>
<p>16 mm (tiêu cự in trên thân ống kính)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner174">
<b>Điều khiển</b>
<p>Pre-flash TTL</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner175">
<b>Bù Flash</b>
<p>+/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner176">
<b>Chụp nhiều ảnh có mức bù sáng bằng đèn flash khác nhau</b>
<p>Có thể chọn khung hình 3/5/9. Có 3 hoặc 5 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0, 3.0 EV, có 9 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0 EV.</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner177">
<b>Chế độ Flash</b>
<p>Đèn flash tắt, Đèn flash tự động, Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ sau, Giảm mắt đỏ (có thể chọn bật/tắt), Điều khiển không dây, Đồng bộ tốc độ cao</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner178">
<b>Thời gian tái quay vòng</b>
<p>Xấp xỉ 4 giây</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner179">
<b>Tương thích với đèn flash ngoài</b>
<p>Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner1710">
<b>Khóa mức FE</b>
<p>Có</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner1711">
<b>Điều khiển không dây</b>
<p>Có (Tín hiệu đèn: Sử dụng được với Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao /Tín hiệu radio: Sử dụng được với Cộng sáng, Đồng bộ màn sau, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao)</p>
</div>
</div>
</div>
<div id="keyTechSpecs18" class="grid__block">
<div class="block-3column">
<p class="product-title"><b>Khả năng ổn định hình ảnh</b></p>
</div>
<div class="block-3column">
<div id="keyTechSpecsInner181">
<b>Loại</b>
<p>Không hỗ trợ (hỗ trợ ổn định hình ảnh bằng ống kính)</p>
</div>
</div>
</div>
<div id="keyTechSpecs19" class="grid__block">
<div class="block-3column">
<p class="product-title"><b>Drive</b></p>
</div>
<div class="block-3column">
<div id="keyTechSpecsInner191">
<b>Chế độ chụp</b>
<p>Chụp một ảnh, Chụp liên tục (có thể chọn Hi+/Hi/Mid/Lo), Hẹn giờ, Hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Từng lần một, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO (tối ưu hóa dải tần nhạy sáng) khác nhau</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner192">
<b>Tốc độ ổ đĩa liên tục (xấp xỉ tối đa)</b>
<p>Chụp liên tục: Hi+ (Rất cao): 11 hình/giây, Hi (Cao): 8 hình/giây, Mid (Trung bình): 6 hình/giây, Lo (Thấp): 3 hình/giây</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner193">
<b>Số khung hình ghi được (xấp xỉ)</b>
<p>JPEG Extra fine L: 99 khung hình, JPEG Fine L: 115 khung hình, JPEG Chuẩn L: 116 khung hình, RAW: 46 khung hình, RAW&JPG: 44 khung hình</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner194">
<b>Hẹn giờ</b>
<p>Chụp sau 10 giây/chụp sau 5 giây/chụp sau 2 giây/Hẹn giờ chụp liên tục (3 khung hình sau 10 giây chờ/5 khung hình sau 10 giây chờ/3 khung hình sau 5 giây chờ/5 khung hình sau 5 giây chờ/3 khung hình sau 2 giây chờ/5 khung hình sau 2 giây chờ)/Hẹn giờ chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau (Tắt/chụp sau 2 giây/chụp sau 5 giây/chụp sau 10 giây)</p>
</div>
</div>
</div>
<div id="keyTechSpecs20" class="grid__block">
<div class="block-3column">
<p class="product-title"><b>Phát lại</b></p>
</div>
<div class="block-3column">
<div id="keyTechSpecsInner201">
<b>Chụp ảnh</b>
<p>Có</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner202">
<b>Chế độ</b>
<p>Ảnh đơn (kèm hay không kèm thông tin chụp, quang đồ Y RGB & cảnh báo tô sáng/đổ bóng), dạng xem chỉ mục 12/30 khung hình, Chế độ hiển thị hình phóng to (L: 16,7x, M: 11,8x, S: 8,3x, Toàn cảnh (Chuẩn): 19,2x, Toàn cảnh (Rộng): 29,1X), Xem lại tự động (10/5/2 giây, Tắt), Hướng ảnh (Có thể chọn Tự động/Thủ công/Tắt), Trình chiếu hình ảnh, Cuốn toàn cảnh, Chọn thư mục (Ngày/Ảnh tĩnh/ AVCHD/XAVC S HD/XAVC S 4K), Tua tiến/Tua lùi (phim), Xóa, Bảo vệ, Xếp hạng, Nhóm ảnh chụp liên tục</p>
</div>
</div>
</div>
<div id="keyTechSpecs21" class="grid__block">
<div class="block-3column">
<p class="product-title"><b>Giao diện</b></p>
</div>
<div class="block-3column">
<div id="keyTechSpecsInner211">
<b>Giao diện PC</b>
<p>Bộ nhớ dung lượng lớn, MTP, điều khiển từ xa bằng PC</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner212">
<b>Đầu nối đa năng / Micro USB</b>
<p>Có</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner213">
<b>NFC™</b>
<p>Có (tương thích Thẻ NFC forum loại 3), Điều khiển từ xa một chạm, Chia sẻ một chạm</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner214">
<b>LAN không dây (Tích hợp)</b>
<p>Tương thích Wi-Fi, IEEE 802.11b/g/n (băng tần 2,4 GHz), Xem trên điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Gửi đến máy tính, Xem trên TV</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner215">
<b>Ngõ ra HD</b>
<p>Đầu cắm micro HDMI (Kiểu D), BRAVIA Sync (Điều khiển đối với HDMI), PhotoTV HD, ngõ ra phim 4K/phát lại ảnh tĩnh 4K</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner216">
<b>Đầu nối DC IN</b>
<p>-</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner217">
<b>Đồng bộ đầu nối</b>
<p>-</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner218">
<b>Bluetooth</b>
<p>Có (Bluetooth chuẩn 4.1 (băng tần 2,4 GHz))</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner219">
<b>Cổng kết nối phụ kiện đa năng</b>
<p>Có</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner2110">
<b>Đầu cắm báng tay cầm dọc</b>
<p>-</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner2111">
<b>Đầu nối micrô</b>
<p>Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner2112">
<b>Điều khiển từ xa bằng PC</b>
<p>Có</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner2113">
<b>Đầu nối tai nghe</b>
<p>-</p>
</div>
</div>
</div>
<div id="keyTechSpecs22" class="grid__block">
<div class="block-3column">
<p class="product-title"><b>In</b></p>
</div>
<div class="block-3column">
<div id="keyTechSpecsInner221">
<b>Tiêu chuẩn có thể tương thích</b>
<p>Cài đặt in Exif, Print Image Matching III, DPOF</p>
</div>
</div>
</div>
<div id="keyTechSpecs23" class="grid__block">
<div class="block-3column">
<p class="product-title"><b>Chức năng tùy chỉnh</b></p>
</div>
<div class="block-3column">
<div id="keyTechSpecsInner231">
<b>Loại</b>
<p>Cài đặt phím tùy chỉnh, Cài đặt có thể lập trình (Thân máy 3 bộ/thẻ nhớ 4 bộ), My Menu, My Dial, Cài đặt ghi hình tùy chỉnh theo đăng ký</p>
</div>
</div>
</div>
<div id="keyTechSpecs24" class="grid__block">
<div class="block-3column">
<p class="product-title"><b>Bù ống kính</b></p>
</div>
<div class="block-3column">
<div id="keyTechSpecsInner241">
<b>Cài đặt</b>
<p>Đổ bóng ngoại biên, Quang sai đơn sắc, Méo hình</p>
</div>
</div>
</div>
<div id="keyTechSpecs25" class="grid__block">
<div class="block-3column">
<p class="product-title"><b>Âm thanh</b></p>
</div>
<div class="block-3column">
<div id="keyTechSpecsInner251">
<b>Micro</b>
<p>Micro âm thanh nổi tích hợp hoặc XLR-K2M / XLR-K1M / ECM-XYST1M (bán riêng)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner252">
<b>Loa</b>
<p>Tích hợp, đơn âm</p>
</div>
</div>
</div>
<div id="keyTechSpecs26" class="grid__block">
<div class="block-3column">
<p class="product-title"><b>Nguồn</b></p>
</div>
<div class="block-3column">
<div id="keyTechSpecsInner261">
<b>Pin kèm theo máy</b>
<p>Một bộ pin sạc NP-FW50</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner262">
<b>Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)</b>
<p>Xấp xỉ 360 lần chụp (Khung ngắm) / Xấp xỉ 410 lần chụp (màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner263">
<b>Thời lượng pin (Phim, ghi thực tế)</b>
<p>Xấp xỉ 70 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 75 phút (Màn hình LCD) (chuẩn CIPA) </p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner264">
<b>Thời lượng pin (Phim, ghi liên tục)</b>
<p>Xấp xỉ 125 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 125 phút (Màn hình LCD) (chuẩn CIPA)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner265">
<b>Sạc pin bên trong</b>
<p>Có</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner266">
<b>Nguồn điện ngoài</b>
<p>Bộ chuyển đổi AC AC-PW20 (bán riêng)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner267">
<b>Mức tiêu thụ điện khi dùng Khung ngắm</b>
<p>Ảnh tĩnh: xấp xỉ 2,4W (khi lắp ống kính E PZ 16-50 mm F3.5-5.6 OSS), Phim: xấp xỉ 3,5W (khi lắp ống kính E PZ 16-50 mm F3.5-5.6 OSS)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner268">
<b>Mức tiêu thụ điện khi dùng màn hình LCD</b>
<p>Ảnh tĩnh: xấp xỉ 2,1W (khi lắp ống kính E PZ 16-50 mm F3.5-5.6 OSS), Phim: xấp xỉ 3,5W (khi lắp ống kính E PZ 16-50 mm F3.5-5.6 OSS)</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner269">
<b>Nguồn cấp qua USB</b>
<p>Có</p>
</div>
</div>
</div>
<div id="keyTechSpecs27" class="grid__block">
<div class="block-3column">
<p class="product-title"><b>Kích cỡ & Trọng lượng</b></p>
</div>
<div class="block-3column">
<div id="keyTechSpecsInner271">
<b>Trọng lượng (bao gồm pin và thẻ nhớ)</b>
<p>Xấp xỉ 403 g / Xấp xỉ 14,3 oz</p>
</div>
<div id="keyTechSpecsInner272">
<b>Kích thước (D x R x C)</b>
<p>Xấp xỉ 120,0 mm x 66,9 mm x 59,7 mm; Xấp xỉ 120,0 mm x 66,9 mm x 49,9 mm (từ báng tay cầm đến màn hình)/Xấp xỉ 4 3/4 x 2 3/4 x 2 3/8 inch, Xấp xỉ 4 3/4 x 2 3/4 x 2 inch (từ báng tay cầm đến màn hình)</p>
</div>
</div>
</div>
<div id="keyTechSpecs28" class="grid__block">
<div class="block-3column">
<p class="product-title"><b>Khác</b></p>
</div>
<div class="block-3column">
<div id="keyTechSpecsInner281">
<b>Nhiệt độ vận hành</b>
<p>32 - 104 độ F / 0 - 40 độ C</p>
</div>
</div>
</div>
</div>
</div>
</div>
</article>
</div>
</div>
</div>
<style>
@font-face {
font-family: 'SST';
src: url("//store.sony.com.vn/cdn/shop/t/68/assets/SSTW02Roman.woff2?v=59746718712387901631754902598") format("woff2");
}
.article-dealer-sharing-section {
font-family: SST;
.container {
max-width: 1330px;
margin: 0 auto;
padding: 0 25px;
}
.page__content-wrapper {
padding: 25px 0 30px;
@media screen and (min-width: 560px) {
padding: 35px 0 0;
}
@media screen and (min-width: 1025px) {
padding: 50px 0 0;
}
}
.pdp-tab-title {
font-size: 16px;
font-weight: 700;
line-height: 25px;
text-transform: uppercase;
border-bottom: 2px solid #e4e7eb;
padding-bottom: 10px;
margin-bottom: 20px;
text-align: left;
@media screen and (min-width: 801px) {
font-size: 21px;
padding-bottom: 20px;
margin-bottom: 40px;
}
}
.article--full {
margin-bottom: 45px;
}
.article__content {
position: relative;
background: white;
}
.article__body {
padding-top: 1.2em;
}
@media screen and (min-width: 560px) {
.article__body {
padding-left: 60px;
}
}
@media screen and (min-width: 801px) {
.article--full {
margin-bottom: 90px;
}
.article__body {
padding: 2.6em 0 0 0;
}
}
.grid__img {
img {
text-align: center;
margin: 0 auto;
max-width: 100%;
}
}
.pdp-tab-content {
text-align: left;
font-size: 12px;
font-size: 0.75rem;
font-weight: 400;
}
.pdp-tab-content.product-techspec .block-3column {
padding: 0 10px;
width: calc(100%/3);
float: left;
}
.pdp-tab-content.product-techspec .block-3column > div{
padding-bottom: 15px;
}
.pdp-tab-content.product-techspec .block-3column > div.grid__img {
padding-bottom: 0;
}
.pdp-tab-content.product-techspec .block-3column > div b {
text-transform: uppercase;
}
.pdp-tab-content .grid__img {
text-align: center;
}
.pdp-tab-content div {
font-weight: bold;
}
.pdp-tab-content h1, .pdp-tab-content h2, .pdp-tab-content h3, .pdp-tab-content h4, .pdp-tab-content h5, .pdp-tab-content h6 {
padding: 10px;
line-height: 1;
font-weight: bold;
}
.pdp-tab-content h1 {
font-size: 21px;
font-size: 1.3125rem;
}
.pdp-tab-content h2 {
font-size: 18px;
font-size: 1.125rem;
}
.pdp-tab-content h3 {
font-size: 16px;
font-size: 1rem;
}
.pdp-tab-content h4 {
font-size: 14px;
font-size: 0.875rem;
}
.pdp-tab-content p, .pdp-tab-content span, .pdp-tab-content a, .pdp-tab-content button {
font-weight: 400;
font-size: 12px;
font-size: 0.75rem;
}
.pdp-tab-content p, .pdp-tab-content span {
color: #83838f;
font-size: 15px;
font-size: 0.9375rem;
}
.pdp-tab-content a {
color: #5887f5;
}
.pdp-tab-content a:hover {
color: #1053f1;
}
.pdp-tab-content b {
padding-bottom: 5px;
display: block;
text-transform: uppercase;
color: #2f353d;
}
.pdp-tab-content button {
color: white;
background: #5887f5;
border: none;
padding: 0 10px;
}
.pdp-tab-content .product-title {
font-size: 16px;
font-size: 1rem;
}
.pdp-tab-content .product-title b {
font-weight: 500;
text-transform: capitalize;
}
.pdp-tab-content.product-features {
background: transparent;
}
.grid__block {
overflow: hidden;
}
.product-techspec .grid__block {
border-bottom: solid 1px #eaeaea;
padding-bottom: 20px;
margin-bottom: 20px;
}
.product-techspec .grid__block:last-child {
border-bottom: none;
}
.product-features .grid__img img {
display: block;
}
.product-features .grid__block {
position: relative;
}
.product-features .block-3column {
margin-bottom: 20px;
display: block;
float: left;
position: relative;
}
.product-features p {
background-color: #f1f5f9;
padding: 10px 20px;
margin-bottom: 0;
margin-top: 0;
}
.product-features p:first-of-type {
padding-top: 20px;
}
.product-features p:last-child {
padding-top: 0;
padding-bottom: 20px;
}
@media screen and (max-width: 800px) {
.pdp-tab-content b {
padding-top: 10px;
}
}
@media screen and (max-width: 559px) {
.product-features .grid__block {
-webkit-column-count: 1;
-webkit-column-gap: 0px;
-moz-column-count: 1;
-moz-column-gap: 0px;
column-count: 1;
column-gap: 0px;
}
.product-features .grid__img img {
width: 100%;
}
.pdp-tab-content.product-techspec .block-3column {
width: 100%;
}
}
.product-features {
.grid__block {
display: block;
margin-left: -10px;
margin-right: -10px;
}
.block-3column {
padding-left: 10px;
padding-right: 10px;
width: auto;
}
@media only screen and (min-width: 560px) {
.grid__block {
column-gap: 0;
column-count: 2;
}
.block-3column {
-webkit-column-break-inside: avoid;
page-break-inside: avoid;
break-inside: avoid;
}
}
@media only screen and (min-width: 801px) {
.grid__block {
column-count: 3;
}
}
}
}
</style>