Thông tin nổi bật:
- Cảm biến BSI CMOS Exmor RS 1" 20.1MP
- Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X & Front-End LSI
- Ống kính ZEISS Vario-Sonnar T* f/2.8-4.5, tiêu cự 24-200mm
- Chụp liên tiếp đến 20 fps, không blackout
- Quay UHD 4K30p với gamma HLG & S-Log3
- EVF pop-up OLED 0.39" 2.36 triệu điểm
- LCD 3.0" 921.600 điểm, lật 180°
- Fast Hybrid AF, 357 điểm theo pha
- Real-Time Tracking & Eye-AF
TẶNG KÈM BỘ QUÀ TẶNG TRỊ GIÁ 2.950.000VNĐ
- 1 Sạc pin ACC-TRDCX
- 1 Đầu chuyển Type C
- 1 Thẻ nhớ Sony 64G
- 1 Bao da máy ảnh (khắc tên - cá nhân hoá khi đăng ký MySony sau khi mua)
Máy ảnh nhỏ gọn Sony RX100 VII, khả năng AF vô song
Hạng mục Thông số Chi tiết Cảm biến Loại Exmor RS® CMOS 1.0" (13,2x8,8mm), tỷ lệ 3:2 Điểm ảnh ~20,1 Megapixel Ống kính Loại ZEISS Vario-Sonnar T*, 15 thấu kính (8 phi cầu) Khẩu độ F2.8 (W) - F4.5 (T) Tiêu cự 9,0-72 mm (24-200 mm) Góc nhìn 84° - 12°30' Lấy nét W: ~8 cm, T: ~100 cm đến vô cực Zoom quang 8,0x Zoom rõ nét Ảnh: 20M ~16x, 10M ~22x, 5M ~32x; Phim: 4K ~12x, HD ~16x Zoom số Ảnh: 20M ~32x, 10M ~44x; Phim: ~32x Màn hình Loại LCD TFT 3.0" (7,5 cm), 921.600 điểm Góc điều chỉnh Lên ~180°, xuống ~90° Cảm ứng Có Khung ngắm Loại OLED 0,39", 2.359.296 điểm Độ phủ 100% Phóng đại ~0,59x (50 mm, -1 m⁻¹) Đi-ốp -4,0 đến +3,0 m⁻¹ Máy ảnh Bộ xử lý BIONZ X Chống rung Quang học (Ảnh), Quang học + điện tử (Phim) Lấy nét Fast Hybrid (Pha + Tương phản) Chế độ lấy nét Đơn, Liên tục, Thủ công, Theo dõi Vùng lấy nét Rộng (357 điểm pha, 425 điểm tương phản), Vùng, Trung tâm, Điểm linh hoạt Lấy nét mắt Người, Động vật (Ảnh); Người (Phim) Đo sáng Đa mẫu, Trung tâm, Điểm, Tô sáng Bù sáng +/- 3,0EV, bước 1/3EV ISO Ảnh: Auto (100-12800), mở rộng 64/80, NR: 100-25600; Phim: Auto (100-12800) Cân bằng trắng Auto, Ngày, Bóng râm, Huỳnh quang, Flash, Tùy chỉnh Màn trập 4" - 1/2000 (iAuto), Bulb, 30" - 1/32000 (điện tử) Khẩu độ F2.8/F11 (W) Giảm nhiễu Phơi sáng lâu, ISO cao, Đa khung Chụp Auto, Chương trình, Ưu tiên khẩu độ/màn trập, Thủ công, Phim, Toàn cảnh Chụp liên tục Cao: ~20 fps, Đơn lần: ~90/60/30 fps Tự hẹn giờ 10s/5s/2s, 3/5 ảnh Hiệu ứng Máy ảnh đồ chơi, Màu nổi, HDR, Đơn sắc Flash Chế độ Auto, Bật, Đồng bộ chậm, Tắt Loại Tích hợp, bật thủ công Dải flash ISO Auto: 0,4-5,9 m (W), 1,0-3,1 m (T) Quay phim Phương tiện SDXC/SDHC (UHS-I U3/Class 10), Memory Stick Định dạng Ảnh: JPEG, RAW; Phim: XAVC S, AVCHD Âm thanh XAVC S: LPCM 2ch; AVCHD: Dolby Digital 2ch Kích thước ảnh 3:2: 20M, 10M, 5M; 16:9: 17M, 7.5M; 1:1: 13M, 6.5M Quay phim NTSC: 4K (100M/60M), HD (50M/25M); PAL: 4K (100M/60M), HD (50M/25M) HFR NTSC: 240/480/960 fps; PAL: 250/500/1000 fps Giao diện Đầu nối Micro USB, USB 2.0, Micro HDMI, Giắc micro 3,5 mm Wi-Fi IEEE802.11b/g/n (2.4GHz) Bluetooth Ver. 4.1 (2.4GHz) Nguồn Pin NP-BX1 Tiêu thụ ~2,1W (LCD), ~2,3W (Khung ngắm) Thời gian sử dụng Ảnh: ~260 (LCD), ~240 (Khung ngắm); Phim: ~40 phút (thực tế), ~70 phút (liên tục) Khác Chức năng Nhận diện khuôn mặt, Nụ cười, Lưới, Zebra, v.v. Nhiệt độ 0°C - 40°C Kích thước & Trọng lượng Trọng lượng ~302 g (có pin/thẻ) Kích thước 101,6 x 58,1 x 42,8 mm - Bộ pin sạc (NP-BX1)
- Bộ chuyển đổi AC
- Cáp Micro USB
- Dây đeo cổ tay
- Khóa chuyển đổi dây đeo
- Hướng dẫn sử dụng