Máy ảnh Sony RX1R III là đỉnh cao của dòng compact full-frame, mang đến hiệu năng vượt trội trong thiết kế nhỏ gọn.
Đặc điểm nổi bật:
- Cảm biến Exmor R CMOS full-frame 61MP, kết hợp bộ xử lý BIONZ XR và AI, cho hình ảnh sắc nét, chi tiết, dải động rộng 15 stop và nhiễu thấp.
- Ống kính ZEISS Sonnar T* 35mm f/2 tinh chỉnh tối ưu, hỗ trợ chụp macro (20cm, phóng đại 0.26x) và Step Crop Shooting (chuyển đổi tiêu cự 35mm, 50mm, 70mm).
- Hệ thống lấy nét tự động Fast Hybrid AF với 693 điểm pha, nhận diện chủ thể thông minh (người, động vật, chim, xe, máy bay).
- Máy hỗ trợ quay video 4K 30fps 10-bit, tích hợp 12 chế độ Creative Look tùy chỉnh màu sắc.
Điểm mạnh:
- Thân máy hợp kim magie bền nhẹ.
- Kính ngắm OLED 2.36 triệu điểm.
- Pin NP-FW50 chụp 300 ảnh, sạc nhanh USB-C.
RX1R III lý tưởng cho nhiếp ảnh đường phố, du lịch và sáng tạo chuyên nghiệp.
TẶNG KÈM BỘ QUÀ TẶNG TRỊ GIÁ 4.600.000VNĐ TỪ 18/08/2025 ĐẾN 12/10/2025
- 1 Pin NP-FW50
- 1 Thẻ nhớ SF-G64T
Máy ảnh nhỏ gọn Sony RX1R III cảm biến FF 61,0 triệu điểm ảnh và bộ xử lý AI
Hạng mục Thông số Chi tiết Cảm biến Loại Full-frame 35 mm (35,7x23,8 mm), Exmor R CMOS Điểm ảnh Tổng: ~62,5 MP; Hiệu dụng: Ảnh ~61,0 MP, Phim ~50,8 MP Ống kính Loại ZEISS Vario-Sonnar T*, 15 thấu kính (8 phi cầu) Khẩu độ F2 (f=35 mm), F2.8 (W) - F4.5 (T) Đường kính kính lọc 49 mm Tiêu cự 9,0-72 mm (24-200 mm) Góc nhìn 84° - 12°30' Lấy nét Bình thường: ~24 cm đến vô cực; Macro: ~14-29 cm Zoom quang 8,0x Zoom rõ nét Ảnh: 20M ~16x, 10M ~22x, 5M ~32x; Phim: 4K ~1,5x, HD ~2x Zoom số Ảnh: 20M ~32x, 10M ~44x; Phim: ~32x Màn hình Loại TFT 3.0" (7,5 cm), 2.359.296 điểm Góc điều chỉnh Lên ~180°, xuống ~90° Cảm ứng Có Khung ngắm Loại OLED 0,39", 2.359.296 điểm Độ phủ 100% Phóng đại ~0,70x (50 mm, -1 m⁻¹) Đi-ốp -4,0 đến +3,0 m⁻¹ Điểm mắt ~22 mm từ thị kính Máy ảnh Bộ xử lý BIONZ X Chống rung Điện tử (Phim: Active/Tắt) Lấy nét Fast Hybrid (693 điểm pha) Chế độ lấy nét Đơn, Liên tục, Thủ công, Theo dõi Vùng lấy nét Rộng, Vùng, Trung tâm, Điểm linh hoạt Nhận diện Người, Động vật, Chim, Côn trùng, Xe hơi, Tàu hỏa, Máy bay Đèn AF Có (LED tích hợp) Đo sáng 1200 vùng, EV-3 đến EV20 Bù sáng +/- 5,0 EV, bước 1/3 ISO Ảnh: 100–32000 (mở rộng 50–102400); Phim: 100–32000 Cân bằng trắng Auto, Ngày, Bóng râm, Huỳnh quang, Flash, 2500–9900 K Màn trập Cơ: 1/4000–30s, Bulb; Điện tử: 1/8000–30s; Phim: 1/12800–1s Khẩu độ F2.8/F11 (W) Giảm nhiễu Phơi sáng lâu, ISO cao, Đa khung Chụp Auto, Chương trình, Ưu tiên khẩu độ/màn trập, Thủ công, Phim Chụp liên tục Cao: ~5 fps; JPEG L: >1000 khung, RAW: ~52 khung Tự hẹn giờ 10s/5s/2s, 3/5 ảnh Hiệu ứng Làm mịn da, Creative Look, My Image Style Flash Loại Không tích hợp, tương thích đèn flash Sony α Bù flash +/- 3,0 EV, bước 1/3 Đồng bộ 1/4000s Quay phim Phương tiện SD (UHS-I/II) Định dạng Ảnh: JPEG, HEIF, RAW (Sony ARW 5.0); Phim: XAVC S, XAVC S-I Âm thanh LPCM 4ch/2ch (48 kHz, 24/16 bit) Quay phim 4K: 3840x2160 (29,97p/25p/23,98p, 100–140 Mb/s); HD: 1920x1080 (119,88p–23,98p, 16–100 Mb/s) HFR Có (Chuyển động chậm & nhanh) Proxy Có Giao diện Đầu nối USB Type-C (5 Gb/s), Micro HDMI, Giắc micro 3,5 mm Wi-Fi IEEE 802.11a/b/g/n/ac (2,4/5 GHz) Bluetooth Ver. 4.2 (2,4 GHz) Chức năng Gửi/Điều khiển từ xa qua điện thoại, Ghi hình từ xa Nguồn Pin NP-FW50 Tiêu thụ Ảnh: ~3,2W (Khung ngắm), ~2,9W (LCD); Phim: ~5,5W Thời gian sử dụng Ảnh: ~270 (Khung ngắm), ~300 (LCD); Phim: ~50 phút (thực tế), ~80 phút (liên tục) Sạc USB Có (USB Type-C, Power Delivery) Khác Chức năng Nhận diện khuôn mặt, Chạm lấy nét, Phóng đại menu, TC/UB Nhiệt độ 0–40°C Kích thước & Trọng lượng Trọng lượng ~498 g (có pin/thẻ), ~454 g (thân máy) Kích thước 113,3 x 67,9 x 87,5 mm - Pin sạc NP-FW50
- Nắp đậy ống kính
- Nắp cổng kết nối phụ kiện
- Mũ chụp thị kính
- Dây đeo vai
- Vải bọc

































