Khám phá Sony Xperia 1 VII – chiếc smartphone flagship từ Sony
Tính Năng Nổi Bật:
- Màn Hình Chất Lượng Cao: Hiển thị HDR OLED 6.5 inch FHD+ (1080 x 2340) với tỷ lệ 19.5:9, tần số quét 120Hz, hỗ trợ Creator mode và DCI-P3 100% – lý tưởng cho chỉnh sửa video và xem phim chuyên nghiệp.
- Hiệu Suất Mạnh Mẽ: Chipset Snapdragon 8 Elite (3nm) kết hợp CPU octa-core (2x4.32 GHz + 6x3.53 GHz), GPU Adreno tiên tiến, mang lại tốc độ xử lý vượt trội cho gaming và đa nhiệm.
- Camera Chuyên Nghiệp: Hệ thống ba camera sau với cảm biến chính 48MP, hỗ trợ quay video 4K, zoom quang học và AI thông minh – nắm bắt mọi khoảnh khắc sắc nét.
- Pin Lâu Dài: Dung lượng 5000mAh, sử dụng lên đến 2 ngày, hỗ trợ sạc nhanh và sạc không dây.
- Tiện Ích Cao Cấp: Jack tai nghe 3.5mm, khe microSD mở rộng lên đến 2TB, Dual SIM 5G, và không có lỗ đục camera – thiết kế sạch sẽ, tinh tế.
Thông Số Kỹ Thuật Nổi Bật:
- Hệ Điều Hành: Android 15 (hỗ trợ cập nhật lên đến 4 phiên bản lớn).
- Bộ Nhớ: RAM 12GB LPDDR5X, ROM 256GB/512GB UFS 4.0.
- Kết Nối: 5G, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4, NFC.
- Kích Thước & Trọng Lượng: 165 x 71 x 8.3 mm, khoảng 187g.
- Bảo Mật: Vân tay bên cạnh, nhận diện khuôn mặt.
Ưu đãi cực hấp dẫn khi mua ngay hôm nay:
- Thu cũ đổi mới, lên đến 15.000.000đ.
- Tặng phụ kiện trị giá 2.000.000đ.
- Trả góp 0% dễ dàng.
- Tặng thêm 12 tháng bảo hành khi đăng ký My Sony.
- Giảm ngay 500.000đ khi mua kèm tai nghe WH-1000XM6.
Ưu đãi áp dụng từ 08.09 đến 29.09.
Sony Xperia 1 VII | 256GB | Cảm biến siêu rộng mới | Xperia Intelligence
Category Subcategory Details Kích Thước & Trọng Lượng Kích thước 162 x 74 x 8,2 mm Trọng lượng 197 g Màn Hình Kích cỡ 6,5 inch, tỷ lệ 19,5:9 Độ phân giải OLED FHD+ HDR (1080 x 2340) Tính năng Tần số quét 120 Hz, Chế độ Creator, DCI-P3 100%, ITU-R BT.2020, Điểm trắng D65, Chuyển tông màu 10 bit, Trang bị BRAVIA™, Sunlight Vision, Cảm biến ánh sáng (Trước/Sau) Định dạng hình ảnh JPEG, GIF, PNG, BMP, WebP, WBMP, HEIF, DNG, CR2, NEF, NRW, ARW, RW2, ORF, RAF, PEF, SRW, AVIF Định dạng video H.263, H.264, H.265, MPEG-4, AV1, VP8, VP9 Độ Bền Chống nước/bụi IPX5/IPX8, IP6X Vật liệu Corning® Gorilla® Glass Victus® 2 (mặt trước), Victus® (mặt sau) Camera Sau Camera 1 52 MP (đầy đủ)/48 MP (hiệu dụng), Exmor T™ 1/1,35 inch, Pixel 2,24 μm (ghép 12 MP), F1.9, 24 mm, 84° Camera 2 12 MP, Exmor RS™ 1/3,5 inch, Pixel 1,0 μm, F2.3–F3.5, 85–170 mm, 28°–15° Camera 3 50 MP (đầy đủ)/48 MP (hiệu dụng)/12 MP (tĩnh), Exmor RS™ 1/1,56 inch, Pixel 2,0 μm (ghép 12 MP), F2.0, 16 mm, 104° Tính Năng Camera Chụp ảnh Ống kính ZEISS®, Tốc độ đọc 120 fps, Chụp liên tục AF/AE 30 fps, Tính toán AF/AE 60 lần/giây, AF theo mắt (người/động vật), Theo dõi thời gian thực, Zoom hỗn hợp 21,3x, HDR, Chụp ban đêm, Creative Look, Trang bị Alpha™, Ước lượng dáng điệu, Bokeh, Pro Photo, Macro tele Định dạng ảnh JPEG, RAW (.dng) Quay video 4K HDR 24/30/60/120 fps, SteadyShot™ với FlawlessEye™, Theo dõi đối tượng, AF theo mắt, Creative Look, S-Cinetone, Product Showcase, Live streaming, Ước lượng dáng điệu, Pro Video, Macro tele, Video bokeh, Quay phim AI, Tự động căn khung Định dạng video .mp4 (H.264, H.265) Camera Trước 12 MP, Exmor RS™ 1/2,9 inch, Pixel 1,22 μm, F2.0, 24 mm, 83° Tính năng HDR, Chụp ban đêm, Creative Look, S-Cinetone (video), Chụp tay, Live streaming Âm Thanh Hi-Res Hi-Resolution Audio, Wireless (LDAC) Tính năng Giắc 3,5 mm, 360 Reality Audio, Upmix, Loa stereo, Dolby Atmos®, DSEE Ultimate, Ghi âm stereo, aptX™ Adaptive, Trang bị WALKMAN® Định dạng phát AAC-LC/+/ELD, AMR-NB/WB, FLAC, MP3, MIDI, Vorbis, PCM, Opus, Dolby Atmos/AC-4, 360 Reality Audio Định dạng thu AAC-LC/+/ELD, AMR-NB/WB Game Tính năng PS Remote Play, Tương thích DUALSHOCK®4/DualSense™, Game enhancer, FPS Optimizer, Tốc độ quét cảm ứng 240 Hz Bộ Nhớ & Lưu Trữ RAM 12 GB Bộ nhớ trong 256 GB UFS Bộ nhớ ngoài microSDXC (lên đến 2 TB) SIM & Hệ Điều Hành SIM 2 nanoSIM HĐH Android™ 15, 4 lần nâng cấp OS, 6 năm cập nhật bảo mật Bộ Xử Lý CPU Snapdragon® 8 Elite Pin Dung lượng 5.000 mAh Sạc Nhanh USB PD, Thích ứng Xperia, Chăm sóc pin, Tiết kiệm STAMINA, Không dây Qi, Chia sẻ pin Mạng 2G 850/900/1800/1900 3G 2100(1)/1900(2)/1700(4)/850(5)/800(6)/900(8)/800(19) 4G 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/19/20/25/26/28/34/38/39/40/41/66 5G NSA n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78/79; SA n1/3/5/7/8/28/40/41/77/78/79 Kết Nối Wi-Fi 6/6E/7, IEEE802.11a/b/g/n/ac/ax/be, 2.4/5/6 GHz Vị trí A-GPS/GLONASS/BeiDou/Galileo/QZSS Bluetooth 6.0, LE Audio, SBC/AAC, Auracast™ USB Type-C®, SuperSpeed 5 Gb/s (USB 3.2) Khác Smart connectivity, Google Cast, NFC, Xuất video (Display Port 4K 60fps) Cảm Biến Vân tay Trợ Năng Tương thích HAC/TTY, Chép lời trực tiếp, Thông báo âm thanh, Trình đọc màn hình (Chọn để nói, TalkBack), Chỉnh hiển thị (phông, phóng to, màu), Tương tác (Trình đơn hỗ trợ, Tiếp cận công tắc), Âm thanh (Đơn sắc, Cân bằng, HAP/ASHA), Phụ đề, Văn bản tương phản cao, Nút hỗ trợ.