top of page

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT 

  • Pin 5.000 mAh mạnh mẽ bên trong thân máy nhẹ, vừa tay để bạn thoải mái sử dụng
  • Biểu tượng cáp kết nối
  • Âm thanh cao cấp với High-Resolution Audio và giắc cắm âm thanh 3,5 mm
  • Biểu tượng điện thoại có loa âm thanh nổi phía trước
  • Loa âm thanh nổi phía trước và màn hình OLED rộng 6,1" 21:9
  • Biểu tượng camera ba ống kính
  • Camera ba ống kính với tùy chọn góc siêu rộng, góc rộng và chụp tele
  • Biểu tượng giọt nước
  • Khả năng chống nước đạt chuẩn IP65/68 và Corning® Gorilla® Glass Victus®

Xperia 10 VI | Điện thoại di động - Pin khoẻ, siêu nhẹ

₫11,990,000 Regular Price
₫10,490,000Sale Price
Xperia 10 VI
  • Thông tin chung
    Hệ điều hành: Android 14
    Ngôn ngữ: Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ
    Màn hình
    Loại màn hình: OLED
    Màu màn hình: 1 tỷ màu
    Chuẩn màn hình: OLED, 1 tỷ màu, HDR
    6.1 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels)
    Tỷ lệ 21:9, mật độ điểm ảnh ~449 ppi
    Corning Gorilla Glass Victus
    Triluminos display
    Độ phân giải: 1080 x 2520 pixels
    Màn hình rộng: 6.1 inches
    Công nghệ cảm ứng: Cảm ứng điện dung đa điểm
    Chụp hình & Quay phim
    Camera sau: 48 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), PDAF, OIS
    8 MP, f/2.2, 120˚, 16mm (góc siêu rộng)
    Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS
    Ghi hình 12MP
    Camera trước: 8 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), HDR
    Quay phim: 1080p@30fps
    Đèn Flash:
    Tính năng camera: LED flash, HDR, panorama
    Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS
    Videocall:
    CPU & RAM
    Tốc độ CPU: 4x2.2 GHz Cortex-A78
    4x1.8 GHz Cortex-A55
    Số nhân: 8 nhân
    Chipset: Qualcomm SM6450 Snapdragon 6 Gen 1 (4 nm)
    8 nhân (4x2.2 GHz & 4x1.8 GHz)
    GPU: Adreno 710
    RAM: 8GB
    Chip đồ họa (GPU): Adreno 710
    Bộ nhớ & Lưu trữ
    Danh bạ: Không giới hạn
    Bộ nhớ trong (ROM): 128GB, UFS
    Thẻ nhớ ngoài: microSDXC
    Hỗ trợ thẻ tối đa: 1.5TB
    Thiết kế & Trọng lượng
    Kiểu dáng: Khung nhựa vuông vức
    Mặt lưng nhựa
    Mặt trước Gorilla Glass Victus
    Kháng nước, bụi IP65/IP68
    Kích thước: 155 x 68 x 8.3 mm
    Trọng lượng (g): 164 g
    Thông tin pin
    Loại pin:  
    Dung lượng pin: 5000 mAh
    Hỗ trợ sạc PD, QC
    Pin có thể tháo rời: Không
    Kết nối & Cổng giao tiếp
    3G: HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100
    4G: 1, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41
    Loại Sim: Nano SIM và eSIM
    Hoặc 2 Nano SIM
    Khe gắn Sim: Nano SIM và eSIM
    Hoặc 2 Nano SIM
    Wifi: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
    GPS: GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
    Bluetooth: 5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
    GPRS/EDGE:
    Jack tai nghe: 3.5 mm
    Loa kép stereo
    24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res wireless audio
    NFC:
    Kết nối USB: USB Type-C 2.0, OTG
    Kết nối khác: NFC
    Cổng sạc: Type-C
    Giải trí & Ứng dụng
    Xem phim:  
    Nghe nhạc:  
    Cổng sạc: Type-C
    Ghi âm:
    FM radio:

Sản phẩm liên quan